Có 1 kết quả:
未了 wèi liǎo ㄨㄟˋ ㄌㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unfinished
(2) outstanding (business)
(3) unfulfilled
(2) outstanding (business)
(3) unfulfilled
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0